Có 2 kết quả:
色鍵 sè jiàn ㄙㄜˋ ㄐㄧㄢˋ • 色键 sè jiàn ㄙㄜˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chroma key
(2) bluescreen
(3) greenscreen (video editing)
(2) bluescreen
(3) greenscreen (video editing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chroma key
(2) bluescreen
(3) greenscreen (video editing)
(2) bluescreen
(3) greenscreen (video editing)
Bình luận 0